AVANZA PREMIO – HƠN CẢ MỘT CHIẾC XE GIA ĐÌNH
Sở hữu ngay Avanza Premio MT với nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn tại TOYOTA QUẢNG NGÃI:
ĐỈNH CAO THƯƠNG MẠI – HỢP LÝ ĐẦU TƯ
Mẫu xe hoàn toàn lột xác với những điểm đột phá so với thế hệ tiền nhiệm. Avanza Premio mới hứa hẹn sẽ mang lại cho người dùng những trải nghiệm đáng giá từ thiết kế đến vận hành, cùng mức tiêu hao nhiên liệu cực thấp:
- Ngoại thất: Thiết kế mạnh mẽ với lưới tản nhiệt hình thang kết hợp cụm đèn LED và cụm đèn hậu trải dài theo đuôi xe tạo ấn tượng sắc nét.
- Nội thất: Rộng rãi hàng đầu phân khúc với chế độ sofa – ghế gập linh hoạt mang lại sự thoải mái suốt hành trình.
- Sở hữu màn hình giải trí 8 inch, màn hình 4.2” TFT hiển thị đa thông tin hỗ trợ người lái.
- Trang bị an toàn cao cấp: Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), 6 túi khí đảm bảo mọi vị trí ngồi trên xe đều được bảo vệ.
- Phiên bản mới với khả năng vận hành bền bỉ và mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm ấn tượng lên đến 15%.
1. Khám phá các mẫu Avanza Premio
Dưới đây là giá niêm yết của 2 phiên bản Avanza Premio MT và Avanza Premio CVT, để tiện so sánh chính xác và đầy đủ thông tin nhất, quý khách liên hệ Hotline hoặc ĐĂNG KÝ TƯ VẤN nhận ngay so sánh sự khác nhau từng thông số.
Lưu ý: Giá các phiên bản Avanza Premio bên dưới chưa tính phí lăn bánh và khuyến mãi. Ngoài ra, một số phiên bản được cập nhật thêm một vài tính năng mới, liên hệ biết thêm chi tiết.
PHIÊN BẢN AVANZA PREMIO | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ LĂN BÁNH |
Avanza Premio MT (Số sàn) |
558.000.000 VNĐ | ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ |
Avanza Premio CVT (Số tự động) |
598.000.000 VNĐ | ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ |
2. Thông số kỹ thuật Avanza Premio MT
THÔNG TIN CHUNG | ||
Số chỗ | 7 | |
Kiểu dáng | Đa dụng | |
Xuất xứ | Việt Nam | |
Nhiên liệu | Xăng | |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4395 x 1730 x 1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1505/1500 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.9 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1115 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1705 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2NR-VE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496cc | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (78) 105 @ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 138 @ 4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 8.48 |
Ngoài đô thị | 5.54 | |
Kết hợp | 6.63 | |
Truyền lực | Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số sàn | |
Hệ thống treo | Trước | MarPherson với thanh cân bằng |
Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | |
Hệ thống lái | Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 195/60R16 | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống | |
NGOẠI THẤT | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | Halogen |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn, cảm biến tốc độ |
Sau | Gián đoạn | |
Ăng ten | Vây cá | |
NỘT THẤT | ||
Cụm đồng hồ trung tâm | Loại đồng hồ | Optitron |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo cài dây an toàn | Có | |
Chức năng báo phanh | Có | |
Nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Nhắc nhở quên chìa khóa | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.2″ TFT | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm | |
GHẾ | ||
Chất liệu | Nỉ | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 | Trượt ngả 60:40 | |
Chế độ sofa | Có | |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | |
TIỆN NGHI | ||
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | |
Cửa gió sau | Có | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | 9″ Touch screen |
Số loa | 4 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | ||
Hệ thống báo động | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | ||
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |
3. Ngoại thất
Cuốn hút người dùng ngay ánh nhìn đầu tiên nhờ ngoại thất trẻ trung và năng động.
Cụm đèn trước
Cụm đèn dạng LED thanh mảnh cùng viền crom thời trang, cuốn hỗ trợ tăng khả năng quan sát.
Đầu xe
Thiết kế phá cách với lưới tản nhiệt hình thang cùng những thanh ngang to bản mang lại cảm giác mạnh mẽ, vững chãi.
Thân xe
Đường gân dập nổi dọc thân xe, vừa mang cảm giác khỏe khoắn lại tạo hiệu ứng trường xe.
Gương xe
Gương xe gập mở tự động tích hợp đèn báo rẽ hỗ trợ người lái thuận tiện trong quá trình vận hành.
Mâm xe
Thiết kế mâm xe hợp kim mới nổi bật với kích cỡ 16 inch với 2 tông màu năng động, phá cách.
Đuôi xe
Đuôi xe được mở rộng và nổi bật với những đường dập nổi hình thang khỏe khoắn, thể thao.
Cụm đèn hậu
Cụm đèn hậu dạng LED thiết kế dài theo chiều ngang tạo ấn tượng sắc nét.
4. Nội thất
Sự lột xác hoàn toàn đem đến không gian rộng rãi đi kèm trang bị cao cấp, hiện đại.
Trải nghiệm tại ghế hành khách cũng vô cùng tuyệt vời nhờ khả năng tùy chỉnh linh hoạt chỗ ngồi, cùng khoang hành lý đa dụng dành cho mọi khách hàng với nhu cầu khác biệt.
Khoang hành khách
Ba hàng ghế gập linh hoạt cùng chế độ sofa hay gập phẳng hàng ghế sau mang lại sự thoải mái, tiện nghi và khả năng tùy chỉnh linh hoạt không gian cho phù hợp với mục đích sử dụng.
Chất liệu ghế
Chất liệu nỉ cao cấp pha trộn giữa tông màu đen và nâu đậm hài hòa mang lại sự êm ái, dễ chịu trên mọi cung đường.
Chế độ sofa
Chế độ sofa ở hàng ghế thứ hai mang lại không gian rộng rãi, thoải mái như một căn phòng di động.
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình 4.2” TFT hiển thị đa thông tin hỗ trợ người lái vận hành thuận lợi.
Màn hình giải trí trung tâm 9inch
Màn hình giải trí trung tâm cảm ứng lên đến 9 inch kết nối điện thoại thông minh cùng hệ thống 4 loa hiện đại ứng dụng công nghệ trợ sáng giúp thao tác dễ dàng khi di chuyển trong buổi tối.
Tay lái
Tay lái 3 chấu trợ lực điện tích hợp nút điều chỉnh âm thanh mang lại thuận tiện cho người lái xe trong quá trình vận hành xe.
Điều hòa
Hệ thống điều hòa với cửa gió phía trước và phía sau tạo cảm giác thoải mái cho mọi hành khách.
5. Vận hành
Hệ thống truyền lực
Được phát triển trên nền tảng dẫn động cầu trước kết hợp hệ thống treo mới, mang lại cảm giác vận hành êm ái, thư thái trên mọi hành trình.
Động cơ
Động cơ 2NR-VE 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng với dung tích 1496cc, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, với công suất cực đại đạt 105Hp tại vòng tua 6000rpm mang lại cảm giác vận hành mạnh mẽ.
6. An toàn
Trang bị an toàn cao cấp đảm bảo mọi vị trí ngồi trên xe đều được bảo vệ.
Camera hỗ trợ đỗ xe
Hỗ trợ lái xe an toàn, giúp phòng tránh các vật cản ở những điểm mù xung quanh xe.
Túi khí
Được trang bị 2 túi khí : túi khí người lái và hành khách phía trước.
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Trang bị hai cảm biển sau giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh, đèn hiệu hỗ trợ người lái xử lý trường hợp nhanh chóng.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Sử dụng tín hiệu từ các cảm biến gia tốc dọc, gia tốc ngang của thân xe, cảm biến tốc độ các bánh xe được thu thập để xác định trạng thái chuyển động thực tế và so sánh kết quả này với góc quay vô lăng từ đó đưa ra các lệnh điều khiển phanh, hoặc giảm công suất động cơ xe giúp hỗ trợ kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn.
Xem thêm mẫu xe 7 chỗ, đa dụng Veloz Cross. Hay các mẫu xe cùng tầm giá: Toyota Raize, Toyota Vios
Công ty Toyota Tiến Thu Quảng Ngãi được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không báo trước.
Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trên website có thể khác so với thực tế.
Đại lý Toyota Tiến Thu Quảng Ngãi chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã tin tưởng, lựa chọn thương hiệu Toyota trong suốt thời gian qua. Chúng tôi sẽ không ngừng nỗ lực để mang đến chất lượng sản phẩm, dịch vụ tốt nhất!
Giám đốc: Hồ Minh Phước