TOYOTA CAMRY CHINH PHỤC DOANH NHÂN THỜI ĐẠI MỚI
Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm và sở hữu Toyota Camry ngay hôm nay tại TOYOTA TIẾN THU QUẢNG NGÃI:
Dung hoà từ tất cả tinh hoa trong thiết kế và trải nghiệm, Camry vốn mang trong mình hình mẫu khó lay chuyển về hình ảnh của những nhà lãnh đạo quyền lực, thành công.
Vốn đã là “Vua” của mọi chiếc sedan nhiều thập kỷ qua, nay Camry mới tiếp tục gây chú ý ở vai trò dẫn đầu bằng nền tảng công nghệ và tính năng hiện đại nhất, nâng tầm chuẩn mực sedan hạng D.
- Thiết kế hiện đại, sang trọng, tinh tế vượt bậc
- Công nghệ an toàn đỉnh cao Toyota Safety Sense 2.0
- Phiên bản động cơ Hybrid và hộp số hoàn toàn mới
1. Khám phá các mẫu Camry
Toyota Camry với 4 phiên bản khác nhau:
PHIÊN BẢN CAMRY | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ LĂN BÁNH |
Camry 2.0G (Xăng, Số tự động) |
1.070.000.000 VNĐ | Liên hệ 0916 786 076 |
Camry 2.0Q (Xăng, Số tự động) Gói an toàn Toyota Safety Sense | 1.185.000.000 VNĐ | Liên hệ 0916 786 076 |
Camry 2.5Q (Xăng, Số tự động) Gói an toàn Toyota Safety Sence |
1.370.000.000 VNĐ | Liên hệ 0916 786 076 |
Camry 2.5HV (Xăng – Điện, Số tự động) Gói an toàn Toyota Safety Sence |
1.460.000.000 VNĐ | Liên hệ 0916 786 076 |
2. Thông số kỹ thuật Camry 2.5HV
THÔNG TIN CHUNG | ||
Số chỗ | 5 | |
Kiểu dáng | Sedan | |
Xuất xứ | Thái Lan | |
Nhiên liệu | Xăng | |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4885×1840 x1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1580/1605 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1665 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2100 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Tiêu chuẩn khí thải | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 4.9 |
Ngoài đô thị | 4.3 | |
Kết hợp | 4.4 | |
Động cơ thường | Loại động cơ | A25A-FXS |
Số xy lanh | 4 xylanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2487 | |
Hệ thống van biến thiên | VVT-iE | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 131(176)/ 5700 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 221/ 3600-5200 | |
Động cơ điện | Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 88 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 202 | |
Ắc quy Hybrid | Loại | Nickel Metal |
Truyền lực | Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp E-CVT | |
Các chế độ lái | 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Tay đòn kép | |
Hệ thống lái | Loại | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng) | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/45R18 | |
Phanh | Sau | Đĩa đặc |
Trước | Đĩa tản nhiệt | |
NGOẠI THẤT | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | LED | |
Đèn lùi | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | Loại | LED |
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Tích hợp kính sau | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ crôm | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Tích hợp đèn chào mừng | Có | |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có | |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
NỘI THẤT | ||
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng | |
Bộ nhớ vị trí | Có (2 vị trí) | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |
Tay nắm cửa trong xe | Mạ crôm | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Không | |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7′ | |
GHẾ | ||
Ghế trước | Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng | |
Bộ nhớ vị trí | Ghế người lái ( 2 vị trí) | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Ngả lưng chỉnh điện |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly | |
TIỆN ÍCH | ||
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi) |
Số loa | 9 loa JBL | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Các tiện nghi khác | Cửa sổ trời | Có |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 3 vùng độc lập | |
Cửa gió phía sau | Có | |
Cổng kết nối USB phía sau | Có | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có | |
Sạc không dây | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Khóa cửa điện | Có (Tự động theo tốc độ) | |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | ||
Hệ thống báo động | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | ||
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS 2) | Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động | Có (Mọi dải tốc độ) | |
Đèn chiếu xa tự động | Có | |
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có (2) |
Góc trước | Có (2) | |
Góc sau | Có (2) | |
Trước | Có (2) | |
Các tính năng an toàn chủ động khác | Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 | |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | ||
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) | |
Túi khí rèm | Có (2) | |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) | |
Khung xe GOA | Có | |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
3. Ngoại thất Toyota Camry 2024 – Tuyệt Tác Hoàn Hảo
Mang vẻ ngoài tinh tế, bí ẩn, “Beautiful Monster” Camry dễ dàng để lại ấn tượng mạnh mẽ ở bất kì đâu khi lướt qua.
Cụm đèn trước
Cụm đèn được thiết kế dáng thể thao khỏe khoắn và tích hợp công nghệ Auto Light, công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường.
Cụm đèn sau
Thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ trong diện mạo khi nhìn từ phía sau.
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời tự động bằng điện đem đến trải nghiệm hòa mình với thiên nhiên trong lành đầy thư thái.
4. Nội thất Camry 2.0G 2024 nhiều trang bị mới
Ghế ngồi
Với thiết kế ôm thân, cùng các chức năng chỉnh điện 10 hướng, giúp người lái có cảm giác thoải mái và tiện lợi nhất.
Hàng ghế sau
Hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân rất rộng rãi cho bạn luôn cảm thấy thoải mái và thư giãn, đặc biệt êm ái cho chuyến đi xa.
Bảng điều khiển ở ghế sau
Bảng điều khiển được tích hợp trên tựa tay hàng ghế sau, giúp người ngồi sau thoải mái tuyệt đối, dễ dàng điều chỉnh hướng ghế, nhiệt độ và rèm sau.
5. Vận hành
Hộp số tự động
Được trang bị hộp số vô cấp CVT vô cùng êm ái và tiết kiệm, giúp người lái tập trung xử lý các tình huống trên đường.
Hệ thống mở khóa thông minh
Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe và khởi động/tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình. Hệ thống lên xuống kính thông minh.
6. An toàn
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau(RCTA)
Hệ thống bao gồm 8 cảm biến đặt phía trước và phía sau xe giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh và đèn hiệu, hỗ trợ người lái xử lý tình huống nhanh chóng và an toàn
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xe đi ngược chiều ở phía trước.
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA và LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điều chỉnh tốc độ để đảm báo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Khám phá thêm các mẫu xe Sedan Toyota: Vios, Corolla Altis. Hay mẫu xe Fortuner cùng tầm giá.
Công ty Toyota Tiến Thu Quảng Ngãi được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không báo trước.
Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trên website có thể khác so với thực tế.
Đại lý Toyota Tiến Thu Quảng Ngãi chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã tin tưởng, lựa chọn thương hiệu Toyota trong suốt thời gian qua. Chúng tôi sẽ không ngừng nỗ lực để mang đến chất lượng sản phẩm, dịch vụ tốt nhất!
Giám đốc: Hồ Minh Phước