COROLLA ALTIS 1.8G 2024: LỰA CHỌN ĐÁNG CÂN NHẮC PHÂN KHÚC SEDAN CỠ C
Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm và sở hữu Toyota Corolla Altis 1.8G ngay hôm nay tại SHOWROOM TOYOTA TIẾN THU QUẢNG NGÃI:
Sau khi làm mưa làm gió ở thị trường trên toàn thế giới với doanh số hơn 50 triệu chiếc. Mẫu xe bán chạy nhất mọi thời đại đã chính thức được ra mắt tại thị trường Việt Nam.
Với nhiều cải tiến về công nghệ và tiện nghi, Toyota Corolla Altis 1.8G – Thế hệ thứ 12 hoàn toàn mới với thiết kế đa phong cách, năng động và khỏe khoắn giúp người lái thể hiện được cá tính riêng nhưng vẫn giữ nét lịch lãm chuẩn mực.
- Sở hữu công nghệ an toàn tiên tiến với 05 tính năng an toàn chủ động hỗ trợ người lái, giúp bạn và gia đình luôn an tâm tận hưởng trọn vẹn những chuyến đi.
- Nội thất hiện đại, trẻ trung với vô-lăng 3 chấu tích hợp nhiều phím bấm chức năng, màn hình giải trí cảm ứng 9 inch kết nối điện thoại thông minh với cảm ứng siêu mượt, phanh xe điện tử giữ xe không chuyển động khi dừng đỗ.
- Tiện nghi cao cấp mang lại cảm giác thư thái đỉnh cao với điều hòa tự động 2 vùng độc lập, không gian ghế ngồi rộng rãi với mặt đệm ghế dài hơn. Ngoài ra, đây là mẫu xe duy nhất phân khúc có rèm che nắng cho ghế sau.
Hãy để những chuyến đi cùng gia đình luôn an toàn và thoải mái nhất khi đồng hành cùng Toyota Corolla Altis 1.8G!
1. Khám phá các mẫu Corolla Altis
Toyota Corolla Altis với 3 phiên bản khác nhau:
PHIÊN BẢN COROLLA ALTIS | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ LĂN BÁNH |
Corolla Altis 1.8G (Xăng, Số tự động) |
650.000.000 VNĐ | NHẬN BÁO GIÁ ƯU ĐÃI |
Corolla Altis 1.8V (Xăng, Số tự động) Gói an toàn Toyota Safety Sence |
650.000.000 VNĐ | NHẬN BÁO GIÁ ƯU ĐÃI |
Corolla Altis 1.8HEV (Xăng – Điện, Số tự động) Gói an toàn Toyota Safety Sence |
765.000.000 VNĐ | NHẬN BÁO GIÁ ƯU ĐÃI |
2. Thông số kỹ thuật Corolla Altis 1.8G
THÔNG TIN CHUNG | ||
Số chỗ | 5 | |
Kiểu dáng | Sedan | |
Xuất xứ | Thái Lan | |
Nhiên liệu | Xăng | |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4630x1780x1435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1531/1548 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 128 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1330 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1720 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 468 | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 9 |
Ngoài đô thị | 5.6 | |
Kết hợp | 6.8 | |
Động cơ thường | Loại động cơ | 2ZR-FBE |
Số xy lanh/Cách bố trí | 4/Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (103)138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 172/4000 | |
Truyền lực | Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Tay đòn kép | |
Hệ thống lái | Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/55R16 | |
Lốp dự phòng | T125/70D17 | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa | |
Chế độ lái | 2 chế độ (Bình Thường/Thể Thao) | |
Khung xe | TNGA | |
NGOẠI THẤT | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu xa/gần | BI -LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Cụm đèn sau | LED | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Ăng ten | In trên kính hậu | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
NỘI THẤT | ||
Cụm đồng hồ trung tâm | Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 12.3″ TFT | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | |
GHẾ | ||
Ghế trước | Chất liệu | Da |
Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 4 hướng | |
Ghế sau | Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng ly | |
TIỆN NGHI | ||
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Cảm ứng 9″ |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Các tiện nghi | Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 1 vùng | |
Cửa gió sau | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Giữ phanh tự động | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt | |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | ||
Hệ thống báo động | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | ||
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) | |
Túi khí rèm | Có (2) | |
Túi khí đầu gối người lái | Có (2) | |
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |
3. Ngoại thất
Thiết kế trẻ trung, hiện đại hơn nhưng cũng không kém phần sang trọng.
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước sử dụng công nghệ LED tiên tiến cung cấp khả năng hiển thị tuyệt vời vào ban đêm và góp phần giảm tiêu thụ năng lượng.
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau với thiết kế đặc biệt sắc nét cùng dải đèn LED dài mạnh mẽ.
Đầu xe
Phần đầu xe tạo ấn tượng bởi diện mạo tươi mới, trẻ trung với thiết kế dạng tổ ong cùng những chi tiết mạ crôm nổi bật.
Đèn sương mù
Thiết kế đèn sương mù liền mạch với lưới tản nhiệt cho dáng vẻ trẻ trung cùng phong thái mạnh mẽ.
Mâm xe
Mâm xe với thiết kế nan xoắn thể hiện tính thể thảo và thanh lịch.
4. Nội thất
Ghế lái
Ghế ngồi bọc da cho tất cả phiên bản & có thể chỉnh điện lên đến 10 hướng.
Tay lái
Được thiết kế 3 chấu bọc da mạ bạc, tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin và hệ thống kiểm soát hành trình, hỗ trợ đắc lực cho chủ sở hữu khi lái xe.
Tựa tay hàng ghế thứ hai
Hàng ghế sau được trang bị tựa tay mang đến sự thoải mái cho hành khách phía sau, đồng thời trên tựa tay còn trang bị khay đựng cốc/chai nước đầy tiện dụng.
Hộc đựng đồ
Không gian hộc đựng đồ rộng rãi và tiện lợi.
Màn hình đa thông tin
Màn hình đa thông tin 12.3” mang đến khả năng hiển thị rõ nét & đồng hồ tốc độ có thể chuyển từ loại kim vật lý sang loại hiển thị số.
Hộp đựng đồ tiện lợi
Hộp đựng đồ 1 ngăn nằm ngay tựa tay của hàng ghế trước đầy tiện dụng.
5. Vận hành
TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu của Toyota mang lại cảm giác vận hành tuyệt vời: Tăng tính linh hoạt & tính ổn định, mở rộng tầm quan sát.
Hộp số tự động vô cấp
Hộp số tự động vô cấp thông minh CVT vận hành êm ái cho khả năng biến thiên cấp số vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các bước số. Chức năng sang số thể thao được tích hợp trên hộp số và tay lái đem đến cho chủ sở hữu khả năng đánh lái tối ưu và xử lý nhạy bén, tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi.
Động cơ
Động cơ 2ZR-FBE (1.8L) mạnh mẽ cho công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm.
Chìa khóa thông minh
Chìa khóa thông minh và tay nắm cửa mạ crom tích hợp chức năng chạm cảm ứng để mở/khóa cửa.
6. An toàn
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe xác định vật cản, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển thao tác phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn, đặc biệt ở những không gian hẹp (được trang bị 6 cảm biến trên phiên bản V & HEV, 2 cảm biến ở phiên bản G).
Túi khí
7 túi khí được trang bị cho cả 3 phiên bản trong đó có túi khí đầu gối bảo vệ tối ưu giúp giảm thiểu chấn thương trong trường hợp va chạm.
Camera lùi
Hỗ trợ người điều khiển xe dễ dàng quan sát & điều chỉnh hướng lái.
Tham khảo thêm các mẫu xe Sedan Toyota: Vios, Camry
Hay các mẫu xe cùng tầm giá như Corolla Cross, Veloz Cross hay Hilux
Công ty Toyota Tiến Thu Quảng Ngãi được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không báo trước.
Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trên website có thể khác so với thực tế.
Đại lý Toyota Tiến Thu Quảng Ngãi chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã tin tưởng, lựa chọn thương hiệu Toyota trong suốt thời gian qua. Chúng tôi sẽ không ngừng nỗ lực để mang đến chất lượng sản phẩm, dịch vụ tốt nhất!
Giám đốc: Hồ Minh Phước