WIGO – THẦN THÁI TRẺ TRUNG, TRẢI NGHIỆM PHÓNG KHOÁNG
Trải nghiệm ngay phiên bản Toyota Wigo mới nhất đầy trẻ trung, cá tính. Vững tay, lái mượt cho hành trình thêm hứng khởi với ưu đãi hấp dẫn từ TOYOTA QUẢNG NGÃI.
Sự thoải mái và rộng rãi trong thiết kế của Wigo giúp mọi hành trình trở nên dễ dàng hơn, khẳng định được vị trí đứng đầu của Wigo trong thị trường phân khúc.
Không ngừng cải tiến, Wigo xứng đáng là lựa chọn số 1 trong giấc mơ sở hữu xe hơi của người Việt với:
- Không gian nội thất rộng rãi, đầy tiện ích
- Vận hành dễ dàng, đơn giản với tầm quan sát thoáng đãng
- Thiết kế tối ưu giúp việc đỗ xe trở nên dễ dàng hơn
- Ngoại hình nhỏ xinh với 7 màu sắc cá tính
1. Khám phá các mẫu Toyota Wigo
Toyota Wigo với 2 phiên bản khác nhau, để nhận thông tin so sánh từng thông số của xe chính xác và đầy đủ nhất. Quý khách hãy nhanh tay liên hệ hotline hoặc ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
Lưu ý: giá các phiên bản Wigo bên dưới chưa tính phí lăn bánh và khuyến mãi. Ngoài ra một số phiên bản Wigo được cập nhật thêm một vài tính năng mới, liên hệ biết thêm chi tiết. An tâm tuyệt đối với dàn tính năng an toàn chuẩn 4 sao ASEAN NCAP.
PHIÊN BẢN WIGO | GIÁ NIÊM YẾT | GIÁ LĂN BÁNH |
1.2E MT (Số sàn) |
360.000.000 VNĐ | ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ |
1.2G CVT (Số tự động) |
405.000.000 VNĐ | ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ |
2. Thông số kỹ thuật Wigo 1.2E MT
THÔNG TIN CHUNG | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể | 3760 x 1665 x 1515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.5 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/ Vòng/phút) | 113/4500 | |
Động cơ | Dung tích động cơ (cc) | 1198 |
Công suất tối đa ((kw)) hp/ Vòng/phút) | (65) 87/6000 | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | |
Hệ thống treo | Độc lập Mc Pherson/ Dầm xoắn | |
Vành và lốp xe | Loại vành | Thép |
Kích thước | 175/65R14 | |
Phanh xe | Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Ngoài đô thị (L/100km) | 4.41 |
Kết hợp (L/100km) | 5.14 | |
Trong đô thị (L/100km) | 6.40 | |
Số chỗ | 5 | |
Kiểu dáng | Hatchback | |
Nhiên liệu | Xăng | |
Xuất xứ | Indonesia | |
NGOẠI THẤT | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần/ xa | LED phản xạ đa hướng |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | Bóng thường | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện | |
Cánh lướt gió sau | Có | |
Tay nắm cửa sau | Nút mở điện | |
NỘI THẤT | ||
Tay lái | Chất liệu | Urethane |
Nút bấm điều khiển | Điều khiển âm thanh, Đàm thoại rảnh tay | |
Màn hình đa thông tin | Đèn báo chế độ Eco | Có |
Cảnh báo mở cửa | Có | |
Chất liệu ghế | Nỉ | |
TIỆN NGHI | ||
Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Số loa | 4 | |
Điều khiển điều hòa | Dạng núm xoay | |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | |
Hàng ghế thứ 2 gập phẳng | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có | |
AN TOÀN | ||
An toàn bị động | Số túi khí | 2 |
Khoá cửa trung tâm | Có | |
An toàn chủ động | Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD | Có | |
Cân bằng điện tử VSC | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | |
Kiểm soát lực kéo TRC | Có | |
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS | Có |
3. Ngoại thất
Thiết kế bắt mắt, phong cách ấn tượng:
Cụm đèn trước
Cụm đèn phía trước xe được trang bị toàn bộ bằng hệ thống đèn LED mang lại khả năng chiếu sáng rõ nét, cùng với tính năng đèn chờ dẫn giúp người dùng dễ dàng quan sát khi di chuyển ra khỏi xe vào buổi tối.
Đầu xe
Cụm lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn mang đường nét cá tính tạo nên vẻ ngoài thể thao đầy ấn tượng.
Tay nắm cửa
Tay nắm tinh tế với tính năng mở cửa thông minh cùng cảm giác chân thực, mượt mà hơn khi sử dụng.
Vành và lốp xe
Vành xe hợp kim đa chấu tạo nên thiết kế thể thao cho vẻ ngoài thêm cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.
Thân xe
Phần thân xe mạnh mẽ, khỏe khoắn nhờ đường gân nổi chạy dọc từ hông xe đến đuôi xe.
Đuôi xe
Đường gân dày ở cản sau kết hợp với cụm đèn hậu sắc và đèn báo phanh trên cao tăng thêm vẻ ngoài cứng cáp. Ngoài ra, tay nắm cửa hậu đặt cao tích hợp tính năng khóa cửa từ phía sau tăng thêm sự thuận tiện khi sử dụng.
4. Nội thất
Sở hữu ngoại hình nhỏ gọn, Wigo gây bất ngờ với không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi bậc nhất phân khúc và các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản:
Không gian nội thất
Không gian nội thất rộng nhất phân khúc với chiều dài cơ sở 2,525mm cùng khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm và thể tích khoang hành lý lên tới 261l, có thể tăng lên 276l khi bỏ tấm ngăn.
Khoang lái
Nội thất hiện đại với thiết kế mô phỏng khoang lái thể thao cùng khu vực điều khiển trung tâm hướng đến người lái mang lại sự tiện lợi và cảm giác hưng phấn khi sử dụng. Đồng thời, những họa tiết trang trí tại các khu vực xung quanh được thiết kế tỉ mỉ tạo nên phong cách hiện đại, cao cấp cho khu vực khoang lái.
Ghế lái
Kiểu dáng hiện đại với chất liệu cao cấp tạo nét thanh lịch, sang trọng cho không gian trong xe.
Tay lái
Vô lăng 3 chấu mang lại cảm giác thể thao, năng động.
Màn hình giải trí trung tâm
Hệ thống giải trí với màn hình 7 inches đặt nổi có kết nối điện thoại thông minh mang đến trải nghiệm sống động.
Cần số
Cần số được thiết kế thẳng hàng hiện đại, đặt ở vị trí cao tạo sự thuận lợi trong quá trình sử dụng.
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa với cụm phím bấm tiện nghi và màn hình LCD giúp cho việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, chế độ Max Cool giúp làm mát nhanh hơn và giảm thao tác cho người dùng.
5. Vận hành
Linh hoạt trong từng chuyển động
Bán kính vòng quay
Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố.
Động cơ/ Hộp số và vận hành
Động cơ 1.2l mới và hộp số D-CVT mới mang đến trải nghiệm tăng tốc mạnh mẽ nhưng vẫn êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
6. An toàn
An tâm tuyệt đối với dàn tính năng an toàn chuẩn 4 sao ASEAN NCAP.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống cảnh báo khi có xe di chuyển trong vùng không quan sát thấy qua gương chiếu hậu khi lùi xe.
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Cảnh báo cho người lái khi có xe di chuyển trong vùng mù (vị trí không quan sát được qua gương chiếu hậu ngoài xe) giúp lái xe an toàn hơn đặc biệt khi chuyển làn.
Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
Hệ thống tự động giảm công suất động cơ và phanh bánh xe khi phát hiện nguy cơ xe bị trượt, giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt khi xe chuyển hướng đột ngột để tránh chướng ngại vật ở tốc độ cao.
Hệ thống hỗ trợ khỏi hành ngang dốc (HAC)
Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.
Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trên website có thể khác so với thực tế.
Đại lý Toyota Tiến Thu Quảng Ngãi chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã tin tưởng, lựa chọn thương hiệu Toyota trong suốt thời gian qua. Chúng tôi sẽ không ngừng nỗ lực để mang đến chất lượng sản phẩm, dịch vụ tốt nhất!
Giám đốc: Hồ Minh Phước